Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Kỹ năng giao tiếp thuyết trình phi ngôn ngữ
Typology: Thesis
1 / 47
Thành viên
Giao tiếp phi ngôn ngữ
1. Định nghĩa
1. Định nghĩa - (^) Là cách gửi và nhận thông điệp từ những gì mà chúng ta thể hiện ra bên ngoài trong quá trình giao tiếp bằng toàn bộ các bộ phận kiến tạo nên giao tiếp không thuộc mã ngôn từ.
2. Vai trò của phi ngôn ngữ
2. Vai trò của phi ngôn ngữ Giúp cho thông điệp được truyền tải nhanh chóng, dễ dàng, giúp người tham gia giao tiếp hiểu rõ hơn về cảm xúc của người đối diện.
2. Vai trò của phi ngôn ngữ Cung cấp rất nhiều thái độ hay trạng thái cảm xúc của một người trong giao tiếp. Giúp thể hiện một cách công khai hoặc tế nhị. Ngôn ngữ cơ thể có thể rõ ràng hoặc tinh tế.
2. Vai trò của phi ngôn ngữ Giúp cho mỗi người trở nên tinh tế hơn, biết tự kiềm chế cảm xúc, tự ý thức và điều khiển được ngôn ngữ cơ thể. Giúp chúng ta hiểu rõ đối tác mà ta đang tiếp cận để đưa ra những định hướng đúng đắn.
2. Vai trò của phi ngôn ngữ 10 Giúp bạn nhận biết được người đối diện, nhận ra chính mình và học cách kiểm soát bản thân trong giao tiếp tốt hơn
3. Các yếu tố trong giao tiếp phi ngôn ngữ
Cận ngôn: tốc độ, nhịp độ, giọng nói, phát âm, cách nhấn giọng... Cận ngôn
Cận ngôn
Cận ngôn
Cận ngôn
Cận ngôn
Ngoại ngôn
Định nghĩa ngoại ngôn Ngoại ngôn ngữ hay phi ngôn từ‐phi ngôn thanh thuộc ngôn ngữ thân thể như cử chỉ, dáng điệu, diện hiện…, thuộc ngôn ngữ vật thể như áo quần, trang sức..., và thuộc ngôn ngữ môi trường như khoảng cách đối thoại, địa điểm giao tiếp...
Ngôn ngữ thân thể Ngôn ngữ vật thể Ngôn ngữ môi trường Phân loại ngoại ngôn
Ngôn ngữ thân thể
Nhãn giao/ ánh mắt Ngôn ngữ thân thể
Nét mặt Ngôn ngữ thân thể
Cử chỉ và chuyển động thân thể Ngôn ngữ thân thể
Diện mạo Ngôn ngữ thân thể
Tư thế: đi, đứng, ngồi Ngôn ngữ thân thể