Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

thực hành kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, Thesis of Business Accounting

PHẦN HÀNH KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG

Typology: Thesis

2020/2021

Available from 08/16/2022

messix
messix 🇻🇳

1 document

1 / 36

Toggle sidebar

Related documents


Partial preview of the text

Download thực hành kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương and more Thesis Business Accounting in PDF only on Docsity! PHẦN HÀNH KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương cần lưu ý gì? Đối với hỗ trợ xăng xe, điện thoại, công tác phí, lưu trú, các khoản khoán chi phí... Trực tiếp •Hồ sơ nhân sự / hợp đồng •Tính thu nhập có căn cứ, có thể giải trình •Khấu trừ thuế, tính thuế TNCN đúng quy định 1. Quy chế đã được phê duyệt bởi công ty 2. Có biểu mẫu phát sinh và chi trả, chứng minh 3. Không còn bị khống chế 4. Phải ban hành định mức riêng nếu không có hóa đơn tài chính 5. Các khoản phúc lợi không quá 1 tháng lương bình quân Kèm theo Ăn ca (*) Đồng phục (*) Thêm giờ Xăng xe, điện thoại Công tác phí, lưu trú Quản lý Bán hàng Thời vụ Có hóa đơn thì chi trả theo hóa đơn, không hóa đơn thì tính và chi trả theo định mức của quy chế 5 GHI NHẬN ĐỐI VỚI CÁC KHOẢN CHI PHÍ NGOÀI LƯƠNG •Thông tư 78/2014/TT-BTC & TT96/2015/TT-BTC •Quy chế lao động tiền lương & phúc lợi Ăn ca Đồng phục Thưởng ngày lễ •Quyết định cùa giám đốc •Danh sách thụ hưởng có ký nhận, lập chứng từ KT •Chi bằng hiện vật, tổ chức bữa ăn không hạn chế - Có hóa đơn / bảng kê 01/TNDN •Chỉ khống chế mức chi tiền PHÚC LỢI 6 GHI NHẬN ĐỐI VỚI CÁC KHOẢN CHI PHÍ NGOÀI LƯƠNG •Thông tư 78/2014/TT-BTC & TT96/2015/TT-BTC •Quy chế lao động tiền lương & phúc lợi Quà tặng, Kỷ niệm Thăm hỏi, khám bệnh Đào tạo •Quyết định cùa giám đốc, tờ trình công đoàn (PL) •Danh sách thụ hưởng có ký nhận, lập chứng từ KT •Xử lý hóa đơn quà tặng •Khống chế 1 tháng lương bình quân đã thực hiện PHÚC LỢI 7 Quy trinh xt ly trén phan mém ké toan M6 hinh hoat déng cia phan hanh ké toan tién lvong D& liéu dau vao er ly Bao cdo dau ra Cheng ti: ~ Bang cham cSng - Hop Géng giao khoan pham ho&c o6ng viéc hoan thanh Co sé di ligu — Phan hé quan ty tién lwong - Bao cdo tai chinh - Bao c4o quan tri 4 Nhat ky chung : Sé cai tai khodn 334, 338(2,3,4), 4 - Bang ting hyp luong - Bang thanh toan Ivong QUY TRÌNH KẾ TOÁN 1 • Chứng từ kế toán 2 • Sổ kế toán chi tiết 3 • Sổ kế toán tổng hợp • Bảng chấm công. • Bảng chấm công làm thêm giờ. • Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành • Bảng kê năng suất • Hợp đồng giao khoán, biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán • Giấy đi đường … 1 Chứng từ kế toán HÌNH THỨC CHỨNG TỪ GHI SỔ CHỨNG TỪ GHI SỔ Bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại Sổ quỹ Chứng từ gốc (Bảng chấm công, Bảng thanh toán lương) Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ Sổ chi tiết TK 334, 338, 622, ... Sổ cái TK 334, 338 Bảng tổng hợp chi tiết Bảng cân đối số phát sinh Báo cáo tài chính Đơn vị : ................. Mẫu số: 01a - LĐTL Bộ phận : .............. (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) BẢNG CHẤM CÔNG Tháng ....năm...... Ngày trong tháng Quy ra công STT Họ và tên Ngạch bậc lương hoặc cấp bậc chức vụ 1 2 3 ... 31 Số công hưởng lương sản phẩm Số công hưởng lương thời gian Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng 100% lương Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng ....% lương Số công hưởng BHXH A B C 1 2 3 .... 31 32 33 34 35 36 Cộng Ngày ... tháng ... năm... Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Ký hiệu chấm công: - Lương SP: SP - Nghỉ phép: P - Lương thời gian: + - Hội nghị, học tập: H - Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ bù: NB - Con ốm: Cô - Nghỉ không lương: KL - Thai sản: TS - Ngừng việc: N - Tai nạn: T - Lao động nghĩa vụ: LĐ Đơn vị:................... Mẫu số: 02 - LĐTL Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Số:............... BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng..........năm........... Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương sản phẩm Lương thời gian Nghỉ việc ngừng việc hưởng. ..% lương Phụ cấp thuộc Phụ cấp khác Tổng số Tạm ứng kỳ I Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh Số SP Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền quỹ lương BHX H ... Thuế TNCN phải nộp Cộng Số tiền Ký nhận A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C Cộng Ngày....tháng....năm ... Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Tổng số tiền (viết bằng chữ):................................................................................... THEO HINH THU'C NHAT KY CHUNG Mau sé: 503a-DN Dom, Vitsssueneen (Ban hank theo Théng tus6 Dia Chis. ss.ncc 200/2014/TT-BTC Ngay 22/12/2014 cua B6 Tai chinh) 80 NHAT KY CHUNG Don vi tink: Neay, | SBeEne pa ghi Tr Sabie | Séphdt sinh i 36 | 59 | Neay. dang]... - Shi 88 | eu | thane asim | Ne | co A B Cc D _ E G H 1 2 So tang tnede chuyén sang (Cons chuyén sang trang sau, ke bok - $4 nay.c@... trang, danh s6 ti trangs6 01 déntrang.... - Ngay méso: -.. Newdi ghi 36, Ké toan wwong. Giam dic (Ky. ho ten) (Ky. ho tén) (By. ho tin. dong dau) THEO HINH THU'C NHAT KY CHUNG ceeeaeeeeeeeeeeeees Mau sé S03b-DN cee e eee nee e eee eee (Ban hanh theo Thong te s6 200/2014/TT-BTC Ngay 22/12/2014 cua Bé Tai chinh) sO CAI (Dung cho hinh thir ké toan Nhat k¥ chung) Nam... Tén tai khoan 56 hiéu......... Neay, ‘Chimg tr Nhitky chung | ga pis $6 tien thing z = Dién - ane Nejy & Trang | STT TK + ghi s6 thing 36 | ding | déiimg | N7| © A Cc D E G H 1 2 - $6 ddan nam - 6 phat smh trong thang ~- Cong s6 phat sinh thing - 86 du euéi thing - Céng lv} ké tr dau quy -Sénaycé.... trang, danhsétrtrangsé 01 déntrang.... -Ngay mésé-__. Ngwai ghi sé (Ky, ho én) Ké toan trang Giam dic (Ki, ho tén) (Kyi, ho tén, dong dau) THEO HINH THU'C CHUNG TU’ GHI SO Mau sé S02a-DN (Ben hénh theo Thing or sd 200/2014/TT-BTC CHUNG TU GHI sO Sen ‘36 hiéu thi khodn Ne cé E c Công ty TNHH Tam Dương - Tên công ty: Công ty TNHH Tam Dương - Tên tiếng anh: TAM DUONG COMPANY LIMITED - Trụ sở chính: Lô 220, khu gian dân Mộ Lao, Tổ 8, phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội. - Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn - Hotline: 0973587929. Điện Thoại: 0243. 582. 875 - MST: 0103779853 - Ngày hoạt động: 15/05/2009 - Vốn điều lệ đăng ký khi thành lập là : 30.000.000.000 ( Ba mươi tỷ đồng) - web: tamduonghn.vnn.vn Công ty TNHH Tam Dương là đơn vị cung cấp thực phẩm cũng như phân phối các sản phầm đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, chế biến thức phẩm, chăm sóc sức khỏe, máy, linh kiện máy lọc nước RO và một số sản phẩm gia dụng cao cấp khác. Đặc điểm tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh và chế độ kế toán - Hình thức trả lương theo thời gian: Đối với tất cả lao động trong công ty Công ty Công ty TNHH Tam Dương Bộ phận: Ban giám đốc và Phòng tài chính kế toán Mẫu số: 01a- LĐTL (Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của BTC) BẢNG CHẤM CÔNG Tháng 11 năm 2018 T T Họ và tên Chức vụ/ Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 1 1 1 2 ... 2 2 23 24 25 26 27 2 8 29 30 Tổng Ghi chú 1. Ban giám đốc 1 Ng. Thị Huế G.Đ.C.N X N X X X X X X N X X X ... X N X X X X X X N 26 2 Tạ Văn An P.G.Đ.K.T X N X X X X X X N X X X ... X N X X X X X X N 26 3 Ngô Thu Phương P.G.Đ.K.D X N X X X X X X N X X X ... X N X X X X X X N 26 2. Phòng tckt 4 Ng. Thị Linh KTT X N X X X X X X N X X X ... X N X X X X X X N 26 5 Tạ Văn Long KTV X N X X X N N X N X X X ... X N X X X X X X N 26 6 Ng. Thị Vui KTV X N X X X X X X N X X X ... X N X X X X X X N 26 7 Vũ Văn Ngọc KTV X N X X X X X X N X X X ... X N X X X X X X N 26 8 Hà Đăng Tịnh KTV X N X X X X X X N X X X ... X N X X N X X X N 26 9 Đinh T. Nga TQ X N X N N N X X N X X X ... X N X X X X X X N 25 Nghỉ ốm Ngày 30 tháng 11 năm 2018 Người chấm công (Ký,họ tên) Phụ trách bộ phận (Ký, họ tên) Người duyệt (Ký, họ tên) ĐƠN VỊ :CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG Mẫu số 10-LĐTL (Ban hành kèm theo Thông tư số200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính) BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG Tháng 11 năm 2018 Đơn vị: VNĐ STT Số tháng trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ BHXH,BHYT, BHTN Kinh phí công đoàn Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó Số phải nộp lên công đoàn cấp trên Số được để lại chi tại đơn vị 32% Trích vào chi phí Trừ vào lương 2% Trích vào chi phí Trừ vào lương 21.50% 10.50% 2% 0% 1 1 210,600.00 67,392.00 45,279.00 22,113.00 4,212.00 4,212.00 2,864.16 1,347.84 Ngày 30 tháng 11 năm 2018 Người lập biểu (Ký,họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) STT Ghi có tài khoản Lương đóng bảo hiểm TK 334: Phải trả người lao động TK 338: Phải trả, phải nộp khácĐốitượng sử dụng (ghi nợ tài khoản) Lương Các khoản khác Cộng có tk 334 KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng có TK 338 (3382, 3383,3384, 3386) 1TK 641: Chi phí bán hàng 60,360.00 168,161.50 0 168,161.50 1,207.20 10,563.00 1,810.80 603.60 14,184.60 2TK 642:Chi phí QLDN 150,240.00 357,271.00 0 357,271.00 3,004.80 26,292.00 4,507.20 1,502.40 35,306.40 3TK 334: Phải trả người lao động 0 0 0 16,848.00 3,159.00 2,106.00 22,113.00 4TK 338: Phải trả phải nộp khác 0 0 0 0.00 TỔNG 210,600.00 525,432.50 0 525,432.50 4,212.00 53,703.00 9,477.00 4,212.00 71,604.00 ĐƠN VỊ :CÔNG TY TNHH TAM DƯƠNG Mẫu số 11-LĐTL (Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính) BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI Tháng 11 năm 2018 Đơn vị: Công ty TNHH Tam Dương Mẫu số S03a-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính) NHẬT KÝ CHUNG ( TRÍCH ) Tháng 11 năm 2018 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng Số hiệu TK Số phát sinh Số Ngày Nợ Có Số trang trước chuyển sang ... ... ... ... .... ... ... 11/30 BPBTLVBHXHT 11 11/30 Tính tiền lương BPBH tháng 11 x 641 168,161.50 11/30 BPBTLVBHXHT 11 11/30 Tính tiền lương BPQLDN tháng 11 x 642 357,271.00 11/30 BPBTLVBHXHT 11 11/30 Tính tiền lương phải trả tháng 11 x 334 525,432.50 11/30 BTTTLT11 11/30 NLĐ tạm ứng lương x 141 16.000.000 11/30 BTTTLT11 11/30 NLĐ tạm ứng lương x 334 16.000.000 11/30 UNC082787 11/30 Thanh toán lương cho NLĐ tháng 11 x 334 489,400.68 11/30 UNC082787 11/30 Thanh toán lương cho NLĐ tháng 11 x 1121 489,400.68 11/30 BPBTLVBHXHT 11 11/30 Tính KPCĐ phải nộp BPBH x 641 1,207.20 11/30 BPBTLVBHXHT 11 11/30 Tính KPCĐ phải nộp BPQLDN x 642 3,004.80 11/30 BPBTLVBHXH 11 11/30 Tính KPCĐ phải nộp tháng 11 x 3382 4,212.00 11/30 GBN02258 11/30 Nộp KPCĐ lên cấp trên x 3382 2,864.16 11/30 GBN02258 11/30 Nộp KPCĐ lên cấp trên x 1121 2,864.16 Đơn vị: Công ty TNHH Tam Dương SỔ CÁI Tên TK: Các khoản phải trả khác Số hiệu TK: 338 Tháng 11 năm 2018 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn Giải TK ĐƯ Số tiền Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Số dư đầu tháng 0 30-Nov BPBTLVBHXHT 11 30-Nov Trích BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ cho bộ phận bán hàng 641 14,184.60 30-Nov BPBTLVBHXH 11 30-Nov Trích BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ cho bộ phận quản lý 642 35,306.40 30-Nov BKCKTNTLT11 30-Nov Các khoản khấu trừ vào lương ( BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ) 334 22,113.00 30-Nov GBN 00261 30-Nov Tính BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ tháng 11 1121 70,256.16 Cộng PS trong tháng 70256.16 71,604.00 Số dư cuối tháng 1,347.84 Ngày 30 tháng 11 năm 2018 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc Số này có.....trang, đánh số từ trang 01 đến trang.... THE END…..