Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

tong hop tu vung tieng anh, Exercises of English Literature

Tong hop cac tu vung tieng anh hay gap

Typology: Exercises

2019/2020

Uploaded on 07/16/2023

trang-le-42
trang-le-42 🇻🇳

1 document

1 / 44

Toggle sidebar

Related documents


Partial preview of the text

Download tong hop tu vung tieng anh and more Exercises English Literature in PDF only on Docsity!

Từ Phiên âm Dịch nghĩa A

  • able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài
  • abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ
  • about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về
  • above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên
  • act (n, v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • add (v) /æd/ cộng, thêm vào
  • afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi
  • again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa
  • against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối
  • age (n) /eɪdʒ/ tuổi
  • ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây
  • agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành
  • air (n) /eər/ không khí, bầu không khí, không gian
  • all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả
  • allow (v)/əˈlaʊ/ cho phép, để cho
  • also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế
  • always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn
  • among (prep)/əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa
  • an /æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
  • and (conj) /ænd/ và
  • anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ
  • animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
  • answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời
  • any (det, pron, adv) /ˈen.i/ một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
  • appear (v) /əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
  • apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo
  • are /ɑːr/ chúng tôi
  • area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt
  • arm (n, v) /ɑːm/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
  • arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
  • arrive (v (+at in)) /əˈraɪv/ đến, tới nơi
  • art (n) /ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật
  • as (prep, adv, conj) /æz/ như (as you know…)
  • ask (v) /ɑːsk/ hỏi
  • at (prep) /æt/ ở tại (chỉ vị trí)
  • atom (n)/ˈæt.əm/ nguyên tử B
  • baby (n) /ˈbeɪ.bi/ đứa bé mới sinh; trẻ thơ
  • back (n, adj, adv, v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
  • bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
  • ball (n) /bɔːl/quả bóng
  • band (n)/bænd/ băng, đai, nẹp
  • bank (n) /bæŋk/ bờ (sông…), đê
  • bar (n) /bɑːr/ quán bán rượu
  • base (n, v) /beɪs/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
  • basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở
  • bat (n) /bæt/ (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
  • be (v) /biː/ thì, là
  • bear (v) /beər/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
  • beat (n, v) /biːt/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
  • beauty (n) /ˈbjuː.ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
  • bed (n) /bed/cái giường
  • been (v) /biːn/thì, là
  • before (prep, conj, adv) /bɪˈfɔːr/ trước, đằng trước
  • began (v) /bɪˈɡæn/ bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
  • begin (v) /bɪˈɡɪn/ bắt đầu, khởi đầu
  • behind (prep, adv) /bɪˈhaɪnd/ sau, ở đằng sau
  • believe (v) /bɪˈliːv/ tin, tin tưởng
  • bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
  • best (adj) /best/ tốt nhất
  • better (adj) /ˈbet.ər/ tốt hơn
  • between (prep, adv) /bɪˈtwiːn/ giữa, ở giữa
  • big (adj) /bɪɡ/ to, lớn
  • bird (n) /bɜːd/ Con chim
  • bit (n) /bɪt/ miếng, mảnh
  • black (adj, n) /blæk/ đen; màu đen
  • block (n, v) /blɒk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
  • blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
  • blow (v, n) /bləʊ/ nở hoa; sự nở hoa
  • blue (adj, n) /bluː/xanh, màu xanh
  • board (n, v) /bɔːd/ tấm ván; lát ván, lót ván
  • boat (n) /bəʊt/ tàu, thuyền
  • body (n) /ˈbɒd.i/ thân thể, thân xác
  • bone (n) /bəʊn/ xương
  • book (n, v) /bʊk/sách; ghi chép
  • born (v) /bɔːn/ sinh, đẻ
  • both (det, pron) /bəʊθ/ cả hai
  • bottom (n, adj) /ˈbɒt.əm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
  • bought (v) /bɔːt/ mua
  • box (n) /bɒks/ hộp, thùng
  • boy (n) /bɔɪ/ con trai, thiếu niên
  • branch (n) /brɑːntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
  • bread (n) /bred/ bánh mỳ
  • break (v, n) /breɪk/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
  • bright (adj) /braɪt/ sáng, sáng chói
  • bring (v)/brɪŋ/ mang, cầm, xách lại
  • broad (adj) /brɔːd/ rộng
  • broke (v) /brəʊk/ khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
  • brother (n) /ˈbrʌð.ər/ anh, em trai
  • brought (v) /brɔːt/ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
  • brown (adj, n) /braʊn/ nâu, màu nâu
  • build (v) /bɪld/ xây dựng
  • burn (v) /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
  • busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận, bận rộn
  • but (conj) /bʌt/ nhưng
  • buy (v) /baɪ/ mua
  • by (prep, adv) /baɪ/ bởi, bằng C
  • call (v, n) /kɔːl/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
  • came (v) /keɪm/ khung chì (để) lắp kinh (cửa)
  • camp (n, v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
  • can (modal v, n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
  • capital (n, adj) /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
  • captain (n) /ˈkæp.tɪn/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  • car (n) /kɑːr/ xe hơi
  • card (n) /kɑːd/ thẻ, thiếp
  • care (n, v) /keər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
  • carry (v)/ˈkær.i/ mang, vác, khuân chở
  • case (n) /keɪs/ vỏ, ngăn, túi
  • cat (n) /kæt/ con mèo
  • catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
  • caught (v) /kɔːt/sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
  • cause (n, v) /kɔːz/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
  • cell (n) /sel/ ô, ngăn
  • cent (n) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
  • center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)/ˈsen.tər/ (như) centre
  • century (n) /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ
  • certain (adj, pron) /ˈsɜː.tən/ chắc chắn
  • chair (n) /tʃeər/ ghế
  • chance (n) /tʃɑ:ns/ sự may mắn
  • change (v, n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
  • character (n) /ˈkær.ək.tər/ tính cách, đặc tính, nhân vật
  • charge (n, v) /tʃɑːdʒ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
  • chart (n, v) /tʃɑːt/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
  • check (v, n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
  • chick (n)/tʃɪk/ gà con; chim con
  • chief (adj, n) /tʃiːf/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
  • child (n) /tʃaɪld/ đứa bé, đứa trẻ
  • children (n) /ˈtʃɪl.drən/ đứa bé, đứa trẻ
  • choose (v) /tʃuːz/ chọn, lựa chọn
  • chord /kɔːd/ (thơ ca) dây (đàn hạc)
  • circle (n) /ˈsɜː.kəl/ đường tròn, hình tròn
  • city (n) /ˈsɪt.i/ thành phố
  • claim (v, n) /kleɪm/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
  • class (n) /klɑːs/ lớp học
  • clean (adj, v) /kliːn/ sạch, sạch sẽ
  • clear (adj, v) /klɪər/ lau chùi, quét dọn
  • climb (v) /klaɪm/ leo, trèo
  • clock (n)/klɒk/ đồng hồ
  • close (adj, v) /kləʊz/ đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
  • clothe /kləʊð/ mặc quần áo cho
  • cloud (n) /klaʊd/ mây, đám mây
  • coast (n) /kəʊst/ sự lao dốc; bờ biển
  • coat (n) /kəʊt/ áo choàng
  • cold (adj, n) /kəʊld/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
  • collect (v) /kəˈlekt/ sưu tập, tập trung lại
  • colony (n) /ˈkɒl.ə.ni/ thuộc địa
  • color (n) /ˈkʌl.ər/ (như) colour
  • column (n) /ˈkɒl.əm/ cột, mục (báo)
  • come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
  • common (adj) /ˈkɒm.ən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
  • company (n) /ˈkʌm.pə.ni/ công ty
  • compare (v) /kəmˈpeər/ so sánh, đối chiếu
  • complete (adj, v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành, xong
  • condition (n) /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
  • connect (v) /kəˈnekt/ kết nối, nối
  • consider (v) /kənˈsɪd.ər/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
  • consonant /ˈkɒn.sə.nənt/ (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
  • contain (v) /kənˈteɪn/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
  • continent (n) /ˈkɒn.tɪ.nənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
  • continue (v) /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, làm tiếp
  • control (n, v) /kənˈtrəʊl/sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
  • cook (v, n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
  • cool (adj, v) /kuːl/mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
  • copy (n, v) /ˈkɒp.i/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
  • corn /kɔːn/ hai (chân)
  • corner (n) /ˈkɔː.nər/ góc (tường, nhà, phố…)
  • correct (adj, v) /kəˈrekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
  • cost (n, v) /kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
  • cotton (n) /ˈkɒt.ən/ bông, chỉ, sợi
  • could (v) /kʊd/có thể, có khả năng
  • count (v) /kaʊnt/ đếm, tính
  • country (n) /ˈkʌn.tri/ nước, quốc gia, đất nước
  • course (n) /kɔːs/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
  • cover (v, n) /ˈkʌv.ər/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
  • cow (n) /kaʊ/con bò cái
  • crease /kriːs/ nếp nhăn, nếp gấp
  • create (v) /kriˈeɪt/ sáng tạo, tạo nên
  • crop (n) /krɒp/ vụ mùa
  • cross (n, v) /krɒs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
  • crowd (n) /kraʊd/ đám đông
  • cry (v, n) /kraɪ/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
  • current (adj, n) /ˈkʌr.ənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
  • cut (v, n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt D
  • dad (n) /dæd/ bố, cha
  • dance (n, v) /dɑːns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
  • danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
  • dark (adj, n) /dɑːk/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
  • day (n) /deɪ/ ngày, ban ngày
  • dead (adj) /ded/chết, tắt
  • deal (v, n) /diːl/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
  • dear (adj) /dɪər/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
  • death (n) /deθ/sự chết, cái chết
  • decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định, giải quyết, phân xử
  • decimal /ˈdes.ɪ.məl/ (toán học) thập phân
  • deep (adj, adv) /diːp/sâu, khó lường, bí ẩn
  • degree (n) /dɪˈɡriː/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
  • depend (+ on, upon) /dɪˈpend/ phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
  • describe (v) /dɪˈskraɪb/diễn tả, miêu tả, mô tả
  • desert (n, v) /ˈdez.ət/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
  • design (n, v) /dɪˈzaɪn/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
  • determine (v)/dɪˈtɜː.mɪn/ xác định, định rõ; quyết định
  • develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
  • dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển
  • die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
  • differ ((thường) + from) /ˈdɪf.ər/ khác, không giống
  • difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó, khó khăn, gay go
  • direct (adj, v) /daɪˈrekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
  • discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh luận
  • distant /ˈdɪs.tənt/ xa, cách, xa cách
  • divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia, chia ra, phân ra
  • division (n) /dɪˈvɪʒ.ən/sự chia, sự phân chia, sự phân loại
  • do (v) /də/ /du/ /duː/ làm, làm
  • doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
  • does (v) /dʌz/ hươu cái, hoãng cái; nai cái
  • dog (n) /dɒɡ/ chó
  • dollar (n) /ˈdɒl.ər/ đô la Mỹ
  • done /dʌn/xong, hoàn thành, đã thực hiện
  • door (n) /dɔːr/ cửa, cửa ra vào
  • double (adj, det, adv, v)/ˈdʌb.əl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
  • down (adv, prep) /daʊn/ xuống
  • draw (v) /drɔː/ vẽ, kéo
  • dream (n, v) /driːm/ giấc mơ, mơ
  • dress (n, v) /dres/ Váy liền thân
  • drink (n, v) /drɪŋk/ đồ uống; uống
  • drive (v, n) /draɪv/ lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển
  • drop (v, n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…);
  • dry (adj, v) /draɪ/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
  • duck (n) /dʌk/con vịt, vịt cái
  • during (prep) /ˈdʒʊə.rɪŋ/trong lúc, trong thời gian

E

  • each (det, pron) /iːtʃ/ mỗi
  • ear (n) /ɪər/ tai
  • early (adj, adv) /ˈɜː.li/ sớm
  • earth (n) /ɜːθ/ đất, trái đất
  • ease (n, v) /iːz/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
  • east (n, adj, adv) /iːst/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
  • eat (v) /iːt/ ăn
  • edge (n)/edʒ/lưỡi, cạnh sắc
  • effect (n) /ɪˈfekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
  • egg (n) /eɡ/ trứng
  • eight /eɪt/ tám
  • either (det, pron, adv) /ˈaɪ.ðər/ mỗi, một; cũng phải thế
  • electric (adj) /iˈlek.trɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
  • element (n) /ˈel.ɪ.mənt/ yếu tố, nguyên tố
  • else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
  • end (n, v) /end/giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
  • enemy (n) /ˈen.ə.mi/ kẻ thù, quân địch
  • energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
  • engine (n) /ˈen.dʒɪn/ máy, động cơ
  • enough (det, pron, adv) /ɪˈnʌf/ đủ
  • enter (v) /ˈen.tər/ đi vào, gia nhập
  • equal (adj, n, v) /ˈiː.kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
  • equate /ɪˈkweɪt/ làm cân bằng, san bằng
  • especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc biệt là, nhất là
  • even (adv, adj) /ˈiː.vən/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
  • evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/ buổi chiều, tối
  • event (n) /ɪˈvent/ sự việc, sự kiện
  • ever (adv) /ˈev.ər/ từng, từ trước tới giờ
  • every (det) /ˈev.ri/ mỗi, mọi
  • exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng
  • example (n) /ɪɡˈzɑːm.pəl/ thí dụ, ví dụ
  • except (prep, conj) /ɪkˈsept/ trừ ra, không kể; trừ phi
  • excite (v) /ɪkˈsaɪt/ kích thích, kích động
  • exercise (n, v) /ˈek.sə.saɪz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
  • expect (v) /ɪkˈspekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
  • experience (n, v) /ɪkˈspɪə.ri.əns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
  • experiment (n, v) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
  • eye (n) /aɪ/ mắt F
  • face (n, v) /feɪs/mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
  • fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
  • fair (adj)/feər/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
  • fall (v, n) /fɔːl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
  • family (n, adj) /ˈfæm.əl.i/gia đình, thuộc gia đình
  • famous (adj) /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
  • far (adv, adj) /fɑːr/ xa
  • farm (n) /fɑːm/ trang trại
  • fast (adj, adv) /fɑːst/ nhanh
  • fat (adj, n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
  • father (n) /ˈfɑː.ðər/ cha (bố)
  • favor /ˈfeɪ.vər/ thiện ý; sự quý mến
  • fear (n, v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
  • feed (v) /fiːd/ cho ăn, nuôi
  • feel (v) /fiːl/ cảm thấy
  • feet (n) /fiːt/ chân, bàn chân (người, thú…)
  • fell (v) /fel/ da lông (của thú vật)
  • felt (v) /felt/ nỉ, phớt
  • few (det, adj, pron) /fjuː/ ít, vài; một ít, một vài
  • field (n) /fiːld/cánh đồng, bãi chiến trường
  • fig (n) /fɪɡ/ (thực vật học) quả sung; quả vả
  • fight (v, n) /faɪt/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
  • figure (n, v) /ˈfɪɡ.ər/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
  • fill (v) /fɪl/ làm đấy, lấp kín
  • final (adj, n) /ˈfaɪ.nəl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
  • find (v) /faɪnd/ tìm, tìm thấy
  • fine (adj) /faɪn/ tốt, giỏi
  • finger (n) /ˈfɪŋ.ɡər/ ngón tay
  • finish (v, n) /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
  • fire (n, v) /faɪər/ lửa; đốt cháy
  • first (det) /ˈfɜːst/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
  • fish (n, v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
  • fit (v, adj) /fɪt/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
  • five /faɪv/ năm
  • flat (adj, n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
  • floor (n) /flɔːr/ sàn, tầng (nhà)
  • flow (n, v) /fləʊ/sự chảy; chảy
  • flower (n) /flaʊər/ hoa, bông, đóa, cây hoa
  • fly (v, n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
  • follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ đi theo sau, theo, tiếp theo
  • food (n) /fuːd/ đồ ăn, thức, món ăn
  • foot (n) /fʊt/ chân, bàn chân
  • for (prep) /fɔːr/ cho, dành cho…
  • force (n, v) /fɔːs/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
  • forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ rừng
  • form (n, v) /fɔːm/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
  • forward (adv, adj) /ˈfɔː.wəd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước
  • found (v) /faʊnd/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
  • four /fɔːr/ bốn
  • fraction /ˈfræk.ʃən/ (toán học) phân số
  • free (adj, v, adv) /friː/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
  • fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn
  • friend (n) /frend/ người bạn
  • from (prep) /frɒm/ từ
  • front (n, adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
  • fruit (n) /fruːt/ quả, trái cây
  • full (adj) /fʊl/ đầy, đầy đủ
  • fun (n, adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước G
  • game (n) /ɡeɪm/ trò chơi
  • garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn
  • gas (n) /ɡæs/ khí, hơi đốt
  • gather (v) /ˈɡæð.ər/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
  • gave (v) /ɡeɪv/ cho, biếu, tặng, ban
  • general (adj) /ˈdʒen.ər.əl/ chung, chung chung; tổng
  • gentle (adj) /ˈdʒen.təl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
  • get (v) /ɡet/ được, có được
  • girl (n) /ɡɜːl/ con gái
  • give (v) /ɡɪv/ cho, biếu, tặng
  • glad (adj) /ɡlæd/ vui lòng, sung sướng
  • glass (n)/ɡlɑːs/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
  • go (v) /ɡəʊ/đi
  • gold (n, adj) /ɡəʊld/ vàng; bằng vàng
  • gone /ɡɒn/ đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
  • good (adj, n) /ɡʊd/tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
  • got (v) /ɡɒt/ có
  • govern (v) /ˈɡʌv.ən/ cầm quyền, cai trị
  • grand (adj) /ɡrænd/ rộng lớn, vĩ đại
  • grass (n) /ɡrɑːs/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
  • gray (adj, v, n) /ɡreɪ/ xám, hoa râm (tóc)
  • great (adj) /ɡreɪt/ to, lớn, vĩ đại
  • green (adj, n) /ɡriːn/ xanh lá cây
  • grew (v) /ɡruː/ mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
  • ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất, đất, bãi đất
  • group (n) /ɡruːp/ nhóm
  • grow (v) /ɡrəʊ/ mọc, mọc lên
  • guess (v, n) /ɡes/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
  • guide (n, v) /ɡaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
  • gun (n) /ɡʌn/súng H
  • had (v) /hæd/ có
  • hair (n) /heər/ tóc
  • half (n, det, pron, adv) /hɑːf/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
  • hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
  • happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến
  • happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc
  • hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
  • has /hæz/ có
  • hat (n) /hæt/ cái mũ
  • have (v, auxiliary v) /hæv/ có
  • he (pron) /hiː/ nó, anh ấy, ông ấy
  • head (n, v) /hed/cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
  • hear (v) /hɪər/ nghe
  • heard (v) /hə:d/ nghe
  • heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim
  • heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng
  • heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề
  • held (v) /held/ khoang (của tàu thuỷ)
  • help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
  • her (pron, det) /hɜːr/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
  • here (adv) /hɪər/ đây, ở đây
  • high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao
  • hill (n) /hɪl/ đồi
  • him (pron) /hɪm/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
  • his (det, pron) /hɪz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
  • history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học
  • hit (v, n)/hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
  • hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
  • hole (n) /həʊl/ lỗ, lỗ trống; hang
  • home (n, adv) /həʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
  • hope (v, n) /həʊp/ hy vọng; nguồn hy vọng
  • horse (n) /hɔːs/ ngựa
  • hot (adj)/hɒt/ nóng, nóng bức
  • hour (n) /aʊər/ giờ
  • house (n) /haʊs/ nhà, căn nhà, toàn nhà
  • how (adv) /haʊ/thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
  • huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
  • human (adj, n) /ˈhjuː.mən/ (thuộc) con người, loài người
  • hundred /ˈhʌn.drəd/ trăm
  • hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
  • hurry (v, n) /ˈhʌr.i/ sự vội vàng, sự gấp rút I
  • I (n) /aɪ/ một (chữ số La mã); tôi
  • ice (n) /aɪs/ băng, nước đá
  • idea (n) /aɪˈdɪə/ ý tưởng, quan niệm
  • if (conj) /ɪf/ nếu, nếu như
  • imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
  • in (prep, adv) /ɪn/ ở, tại, trong; vào
  • inch (n) /ɪntʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  • include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm, tính cả
  • indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
  • industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp, kỹ nghệ
  • insect (n) /ˈɪn.sekt/ sâu bọ, côn trùng
  • instant (adj) /ˈɪn.stənt/ lúc, chốc lát
  • instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ âm nhạc khí
  • interest (n, v)/ˈɪn.trəst/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
  • invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh, sáng chế
  • iron (n, v) /aɪən/ sắt; bọc sắt
  • is /ɪz/ là
  • island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
  • it (pron, det) /ɪt/ cái đó, điều đó, con vật đó J
  • job (n) /dʒɒb/ việc, việc làm
  • join (v) /dʒɔɪn/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
  • joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
  • jump (v, n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
  • just (adv) /dʒʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ K
  • keep (v) /kiːp/giữ, giữ lại
  • kept (v) /kept/ giữ, giữ lại
  • key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
  • kill (v) /kɪl/ giết, tiêu diệt
  • kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
  • king (n) /kɪŋ/ vua, quốc vương
  • knew /njuː/biết; hiểu biết
  • know (v) /nəʊ/biết L
  • lady (n) /ˈleɪ.di/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
  • lake (n) /leɪk/hồ
  • land (n, v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
  • language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
  • large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to
  • last (det, adv, n, v) /lɑːst/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
  • late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn
  • laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười
  • law (n) /lɔː/ luật
  • lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí
  • lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
  • learn (v)/lɜːn/ học, nghiên cứu
  • least (det, pron, adv) /liːst/tối thiểu; ít nhất
  • leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại
  • led (v) /led/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
  • left (adj, adv, n) /left/ bên trái; về phía trái
  • leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…)
  • length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài
  • less (det, pron, adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
  • let (v) /let/ cho phép, để cho
  • letter (n) /ˈlet.ər/ thư; chữ cái, mẫu tự
  • level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
  • lie (v, n) /laɪ/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
  • life (n) /laɪf/ đời, sự sống
  • lift (v, n)/lɪft/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
  • light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
  • like (prep, v, conj) /laɪk/giống như; thích; như
  • line (n) /laɪn/ dây, đường, tuyến
  • liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
  • list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách
  • listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe
  • little (adj, det, pron, adv) /ˈlɪt.əl/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
  • live (v) /lɪv/ sống
  • locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
  • log /lɒɡ/ khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
  • lone /ləʊn/ (thơ ca) hiu quạnh
  • long (adj, adv) /lɒŋ/ dài, xa; lâu
  • look (v, n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn
  • lost (adj) /lɒst/thua, mất
  • lot (n) /lɒt/ thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
  • loud (adj, adv) /laʊd/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
  • love (adj) /lʌv/ Yêu
  • low (adj, adv) /ləʊ/ thấp, bé, lùn M
  • machine (n) /məˈʃiːn/ máy, máy móc
  • made (v) /meɪd/ làm, hoàn thành, thực hiện
  • magnet (n) /ˈmæɡ.nət/ nam châm
  • main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
  • major (adj) /ˈmeɪ.dʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
  • make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo; sự chế tạo
  • man (n) /mæn/ con người; đàn ông
  • many (det, pron) /ˈmen.i/ nhiều
  • map (n) /mæp/ bản đồ
  • mark (n, v) /mɑːk/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
  • market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường;
  • mass (n, adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
  • master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
  • match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
  • material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
  • matter (n, v) /ˈmæt.ər/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
  • may (n) /meɪ/ tháng 5
  • me (pron) /miː/ tôi, tao, tớ
  • mean (v) /miːn/ nghĩa, có nghĩa là
  • meant /ment/ khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung
  • measure (v, n) /ˈmeʒ.ər/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;
  • meat (n) /miːt/, thịt
  • meet (v)/miːt/ gặp, gặp gỡ
  • melody /ˈmel.ə.di/ giai điệu
  • men (n) /men/ Những người đàn ông
  • metal (n) /ˈmet.əl/ kim loại
  • method (n) /ˈmeθ.əd/ phương pháp, cách thức
  • middle (n, adj) /ˈmɪd.l̩/ giữa, ở giữa
  • might (modal v) /maɪt/ có thể, có lẽ
  • mile (n) /maɪl/ dặm (đo lường)
  • milk (n) /mɪlk/ sữa
  • million /ˈmɪl.jən/ triệu
  • mind (n, v) /maɪnd/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
  • mine (pron, n) /maɪn/ của tôi
  • minute (n) /ˈmɪn.ɪt/ phút
  • miss (n) /mɪs/cô gái, thiếu nữ
  • mix (v, n) /mɪks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
  • modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến
  • molecule /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/ (hoá học) phân tử
  • moment (n) /ˈməʊ.mənt/ chốc, lát
  • money (n) /ˈmʌn.i/ tiền
  • month (n) /mʌnθ/ tháng
  • moon (n) /muːn/ mặt trăng
  • more (det, pron, adv) /mɔːr/ hơn, nhiều hơn
  • morning (n.) /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng
  • most (det, pron, adv) /məʊst/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
  • mother (n) /ˈmʌð.ər/ mẹ
  • motion (n) /ˈməʊ.ʃən/sự chuyển động, sụ di động
  • mount (v, n) /maʊnt/ leo, trèo; núi
  • mountain (n) /ˈmaʊn.tɪn/ núi
  • mouth (n) /maʊθ/ miệng
  • move (v, n) /muːv/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
  • much (det, pron, adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
  • multiply (v) /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
  • music (n) /ˈmjuː.zɪk/ nhạc, âm nhạc
  • must (modal v) /mʌst/ phải, cần, nên làm
  • my (det)/maɪ/ của tôi N
  • name (n, v) /neɪm/ tên; đặt tên, gọi tên
  • nation (n) /ˈneɪ.ʃən/ dân tộc, quốc gia
  • natural (adj) /ˈnætʃ.ər.əl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
  • nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ tự nhiên, thiên nhiên
  • near (adj, adv, prep) /nɪər/ gần, cận; ở gần
  • necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/ cần, cần thiết, thiết yếu
  • neck (n) /nek/cổ
  • need (v, modal v, n) /niːd/cần, đòi hỏi; sự cần
  • neighbor (n) /ˈneɪ.bər/ Hàng xóm
  • never (adv) /ˈnev.ər/ không bao giờ, không khi nào
  • new (adj) /njuː/mới, mới mẻ, mới lạ
  • next (adj, adv, n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
  • night (n)/naɪt/ đêm, tối
  • nine /naɪn/ chín
  • no (det) /nəʊ/không
  • noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn, sự huyên náo
  • noon (n) /nuːn/ trưa, buổi trưa
  • nor (conj, adv) /nɔːr/ cũng không
  • north (n, adj, adv) /nɔːθ/ phía bắc, phương bắc
  • nose (n) /nəʊz/ mũi
  • note (n, v) /nəʊt/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
  • nothing (pron) /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì, không cái gì
  • notice (n, v) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
  • noun (ngôn ngữ học) /naʊn/ danh từ
  • now (adv) /naʊ/bây giờ, hiện giờ, hiện nay
  • number (n) /ˈnʌm.bər/số -numeral (thuộc) /ˈnjuː.mə.rəl/ số O
  • object (n, v) /ˈɒb.dʒɪkt/vật, vật thể; phản đối, chống lại
  • observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi
  • occur (v) /əˈkɜːr/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  • ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ đại dương
  • of (prep) /əv/ của
  • off (adv, prep) /ɒf/ tắt; khỏi, cách, rời
  • offer (v, n) /ˈɒf.ər/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
  • office (n) /ˈɒf.ɪs/ cơ quan, văn phòng, bộ
  • often (adv) /ˈɒf.ən/ thường, hay, luôn
  • oh (exclamation) /əʊ/ chao, ôi chao, chà, này..
  • oil (n) /ɔɪl/ dầu
  • old (adj) /əʊld/ già
  • on (prep, adv) /ɒn/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
  • once (adv, conj) /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
  • one (number, det, pron) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
  • only (adj, adv) /ˈəʊn.li/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
  • open (adj, v) /ˈəʊ.pən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc