Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Từ vựng ôn thi Toiec, Lecture notes of English

Từ vựng tiếng anh ppt toiec...

Typology: Lecture notes

2023/2024

Uploaded on 12/07/2024

tin-nguyen-21
tin-nguyen-21 🇭🇰

1 document

Partial preview of the text

Download Từ vựng ôn thi Toiec and more Lecture notes English in PDF only on Docsity!

  • TỪ VỰNG BÀI

paint /peɪnt/

(painting a house, a wall) Sơn (sơn nhà, sơn tường)

  • Ex: My friend paints a picture of my children for me.
  • (Bạn tôi vẽ cho tôi một bức tranh về các con tôi).

water /ˈwɔːtər/

(watering a plant, flowers) Tưới (tưới cây, tưới hoa)

  • Ex: She is watering a pot of flowers.
  • (Cô ấy đang tưới một chậu bông).

turn on /tɜːrn/

(turning on lights, lamps)

Bật/mở (bật bóng đèn)

  • (^) Ex: You should turn on the lights when you enter the room.
  • (^) (Bạn nên bật hết đèn lên khi vào phòng)

stack (stacking up) /stæk/

pile (piling) /paɪl/

Chất chồng, chất đống

  • (^) Ex: The books have been stacked up on the ground.
  • (^) (Nhiều cuốn sách đã được xếp chồng trên sàn).

type /taɪp/

(typing on a keyboard)

Đánh máy (bàn phím)

  • (^) Ex: The secretary is typing a report.
  • (^) (Cô thư ký đang đánh máy một bản báo cáo).

fix /fɪks/

(fixing a door)

Sửa (sửa cửa)

  • (^) Ex: Can you help me to fix my broken window?
  • (^) (Bạn có thể giúp tôi sửa cái cửa sổ bị hỏng được không?)

place (placing) /pleɪs/ put (putting) /pʊt/ Đặt, để

  • (^) Ex: Let put the new furniture in the corner of the room.
  • (^) (Hãy đặt đồ nội thất mới ở góc phòng đi)

push >< pull /pʊʃ/ /pʊl/ Đẩy >< kéo

  • (^) Ex: He is pushing a wheelchair. (Ông ấy đang đẩy một cái xe lăn)
  • (^) She pulled her boyfriend gently towards her. (Cô ấy nhẹ nhàng kéo người yêu về phía mình)

sweep /swiːp/ (sweeping the walkway, stairs) Quét (quét lối đi, quét cầu thang)

  • (^) Ex: This morning, I helped my mom sweep the floor.
  • (^) (Sáng nay tôi đã giúp mẹ quét sàn nhà)

wash /wɑːʃ/ (washing the dishes, uniform, clothes) Giặt, rửa (Rửa chén, giặt đồng phục/ quần áo)

  • Ex: My brother is washing his uniform.
  • (Em trai tôi đang giặt đồng phục)